Có 2 kết quả:

单色 dān sè ㄉㄢ ㄙㄜˋ單色 dān sè ㄉㄢ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) monochrome
(2) monochromatic
(3) black and white

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) monochrome
(2) monochromatic
(3) black and white

Bình luận 0